Trong khuôn khổ bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn 3 Cách kiểm tra sim có phải là sim 4G MobiFone vô cùng đơn giản như sau:
Cách thứ nhất: kiểm tra sim
- Bạn tháo sim trên điện thoại và kiểm tra xem có chữ “4G” được in trên sim hay không? Nếu không thì đó là sim 3G, bạn cần nâng cấp sim sang sim 4G thì mới có thể tận hưởng những ưu đãi của gói 4G
Cách thứ hai: kiểm tra tốc độ truy cập internet
- Để áp dụng cách này bạn cần có đủ 3 điều kiện: – Điện thoại hỗ trợ 4G LTE – Sử dụng tại khu vực đã có sóng 4G
– Bật dữ liệu ở chế độ 4G
- Bạn quan sát biểu tượng dữ liệu hiển thị – Hiển thị 3G, H+: sim 3G
– Hiển thị 4G, LTE: sim 4G
Cách thứ 3: gọi tổng đài
- Đơn giản và nhanh chóng nhất, bạn hãy gọi cho tổng đài MobiFone để được các tư vấn viên hỗ trợ kiểm tra
Để không bỏ lỡ những ưu đãi cực hấp dẫn dành cho sim 4G, bạn hãy nhanh kiểm tra sim có phải là sim 4G MobiFone hay không? bằng một trong những cách trên nhé. Tuy nhiên nếu bạn vẫn còn đang sử dụng sim 3G thì vấn có thể sử dụng các gói cước 3G MobiFone đang cung cấp, các gói cước này cũng rất tiết kiệm và đi kèm nhiều khuyến mãi hấp dẫn khác
Gói cước 4G Mobifone cơ bản là các gói cước sau khi đăng ký thành công chỉ có được dung lượng Data miễn phí, không có phút gọi.
Gói | Giá | Dung lượng | Cú Pháp | |
---|---|---|---|---|
GÓI CƯỚC KHUYẾN MÃI | ||||
C120 | 120.000đ / 30 ngày | 4GBgày - Free Gọi nội mạng < 10' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
D90 | 90.000đ / 30 ngày | 1GBgày | BV D90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI CƯỚC THÁNG 30 NGÀY | ||||
M50 | 50.000đ / 30 ngày | 4 GB | BV M50 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD70 | 70.000đ / 30 ngày | 6 GB | BV HD70 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD90 | 90.000đ / 30 ngày | 8 GB | BV HD90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD120 | 120.000đ / 30 ngày | 10 GB | BV HD120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD200 | 200.000đ / 30 ngày | 18 GB | BV HD200 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD300 | 300.000đ / 30 ngày | 33 GB | BV HD300 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD400 | 400.000đ / 30 ngày | 44 GB | BV HD400 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD500 | 500.000đ / 30 ngày | 55 GB | BV HD500 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI CƯỚC CHU KỲ DÀI 6 THÁNG | ||||
6HD70 | 350.000đ / 7 tháng | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6HD90 | 450.000đ / 7 tháng | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6HD120 | 600.000đ / 7 tháng | 12GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI CƯỚC CHU KỲ DÀI 12 THÁNG | ||||
12HD70N | 500.000đ / 12 tháng | 500MB/ ngày ~ 15GB / tháng | BV 12HD70N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12HD90N | 900.000đ / 12 tháng | 1GB/ ngày ~ 30GB / tháng | BV 12HD90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI CƯỚC ƯU ĐÃI | ||||
D15 | 15.000đ / 3 ngày | 3 GB | BV D15 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
D30 | 30.000đ / 7 ngày | 7 GB | BV D30 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
M10 | 10.000đ / 30 ngày | 500 MB | BV M10 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
M25 | 25.000đ / 30 ngày | 2 GB | BV M25 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
MFY99 | 99.000đ / tháng | - 5 GB chung - Gọi nhóm Free - 200' nội mạng, - 60' ngoại mạng | BV MFY99 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
MFY199 | 199.000đ / tháng | - 10 GB chung - Gọi nhóm Free - 400' nội mạng, - 120' ngoại mạng | BV MFY199 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI CƯỚC GỌI ĐIỆN MOBIFONE | ||||
T59 | 59.000đ / tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
K90 | 90.000đ / tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 100' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
Gói cước 4G Data Plus kèm phút gọi
Gói cước 4G Data Plus là gói cước đãi thêm số phút gọi lên tới 70 phút gọi với gói HDP70, hoặc lên tới 600 Phút gọi với gói HDP600.
Gói cước | Giá Cước | DL/Gọi | Cú Pháp | |
---|---|---|---|---|
HDP70 | 70K/ tháng | 2 GB, 70 phút | BV HDP70 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HDP100 | 100K/ tháng | 3 GB, 100 phút | BV HD100 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HDP120 | 120K/ tháng | 4 GB, 120 phút | BV HDP120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HDP200 | 200K/ tháng | 6.5 GB, 200 phút | BV HDP200 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HDP300 | 300K/ tháng | 10 GB, 300 phút | BV HDP300 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HDP600 | 600K/ tháng | 20 GB, 600 phút | BV HDP600 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12321