Thể loại
Hình ảnh

toihuongdan.com

Hướng dẫn

10257

10257

8

Phiếu đóng gói tiếng anh là gì

Ngành đóng gói hàng hóa hiện nay đang ngày càng trở nên phát triển, đòi hỏi những bạn đang làm trong ngành này cần có kỹ năng giao tiếp tiếng Anh căn bản để có thể làm việc thuận lợi với đồng nghiệp và đối tác nước ngoài.Chính vì thế, 4Life English Center (e4Life.vn) xin chia sẻ những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành đóng gói thông dụng được sử dụng hằng ngày tại bài viết dưới đây!

Show
  • 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành đóng gói
  • 2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành đóng gói
  • 2.1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên đóng hàng
  • 2.2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi bốc hàng
Tiếng anh chuyên ngành đóng gói

Mục lục

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành đóng gói

  • Pack (v): Đóng gói hàng, đóng bao bì = To Wrap it up
  • To package (v): Đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì.
  • Bottle packer (n): Máy đóng gói chai vào thùng.
  • Carton packer (n): Máy đóng gói vào bì carton.
  • Packing (n): Sự đóng gói bao bì, sự đóng kiện, .
  • Packing – list (n) = Packing slip: Phiếu đóng gói.
  • Packed (adj): Được đóng gói, được bao gói ≠ Packless: Không được bao gói.
  • Package (n): Bao bì, phí bao bì, kiện hàng, gói đồ, sự đóng gói.
  • Packing – paper (n): Giấy gói hàng.
  • Packing sheet (n): Vải gói hàng.
  • Pack (n): Kiện hàng, bó hàng, gói hàng, lượng hàng.
  • Packaging (n): Sự bao gói, sự đóng thành bao hàng, sự đóng thành gói hàng.
  • Packer (n): Người gói hàng, máy gói hàng.
  • Counterfeit packing (n): Bao bì giả mạo.
  • Export packing (n): Bao bì xuất khẩu.
  • Export pack (n): Bao kiện vận chuyển xuất khẩu.
  • Oversea pack (n): Bao kiện vận chuyển ra nước ngoài.
  • Domestic pack (n): Bao kiện vận chuyển trong nước.
  • External packing (n): Bao bì ngoài.
  • Immediate packing (n): Bao bì trực tiếp.
  • Internal packing (n): Bao bì trong.
  • Maritime packing (n): Bao bì hàng hải, bao bì đường biển.
  • Outer packing (n): Bao bì ngoài.
  • Over sea packing (n): Bao bì hàng hải, bao bì đường biển.
  • Soft packing (n): Bao bì mềm.
  • Strong packing (n): Bao bì cứng.
  • Packing – case (n): Hòm đóng hàng.
  • Packing – needle (n): Kim khâu kiện hàng.
  • Automatic packer (n): Máy bao gói tự động.
  • Mechanical packer (n): Máy bao gói.
  • Sack packer (n): Máy nạp bao.
  • Packless (adj): Không bao gói.
  • Pack paper (n): Giấy để bọc, giấy để gói.
  • Packed thread (n): Chỉ khâu bao bì, dây gói hàng.
  • Bag – in – box package (n): Sự đóng gói hai lần, túi nhỏ trong hộp.
  • One trip package (n): Bao gói một lần bao bì.
  • Vision package (n): Bao gói trong suốt.
  • Standard pack (n): Sản phẩm bao gói tiêu chuẩn.
  • Tally (n): Nhãn, biển, dấu nhận dạng (hàng hóa); sự kiểm điếm (hàng hóa); bản đối chiếu, vật đối chiếu.
  • (v): Kiểm hàng hóa, gắn nhãn, đeo biển vào.
  • Tally of cargo (n): Sự kiểm đếm hàng, sự kiểm kiện.
  • Hatch tally (n): Sự kiểm đếm ở cửa hầm hàng.
  • Tallying (n): Sự kiểm đếm hàng.
  • Tallyman (n): Người kiểm kiện, người kiểm hàng.
  • Dock tally (n): Sự kiểm đếm ở cầu cảng.
  • Double sided tape: Băng keo 2 mặt / Băng dính 2 mặt.
  • Electrical tape: Băng keo điện / Băng dính điện.
  • Tape dispensers: Cắt băng keo / Cắt băng dính.
  • Colored tape: Băng keo màu / Băng dính màu.
  • Printed tape: Băng keo in/ Băng dính in logo.
  • Caution tape: Băng dính cảnh báo.
  • Flagging tape: Băng dính take note.
  • Carton sealing tape: Băng keo dán thùng carton.
  • Floor marking tape: Băng dính dán nền.
  • Packet (n): Gói nhỏ, tàu chở thư.
  • Packet – boat (n): Tàu chở thư.
  • Bind tallying (n): Việc kiểm đếm theo chứng từ.
  • Tally-shop (n): Cửa hàng bán trả góp.
  • Tally-trade (n): Cách bán chịu trả dần, cách bán trả góp.

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành đóng gói

2.1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên đóng hàng

– When packing the red wine, please be more careful.

=> Khi đóng hàng rượu vang đỏ, xin vui lòng cẩn thận.

– You must pack in accordance with the contract.

=> Ông phải đóng hàng theo hợp đồng.

– For these items, packed with cardboard is enough.

=> Những mặt hàng này được gói bằng giấy cứng là tốt rồi.

– The weight of the boxes is light and the expenses can also be saved.

=> Những hộp này có trọng lượng nhẹ và cũng tiết kiệm chi phí đóng gói.

– We need to concern about the possibility of collision and squeezing when boxes are moved about.

=> Chúng tôi quan tâm đến khả năng va chạm và chèn ép khi di chuyển những cái thùng.

– All the boxes are wrapped up with polyethylene sheet in case of rain.

=> Tất cả những cái thùng này được bao bọc bằng nhựa trong trường hợp mưa.

– All these boxes need shockproof cardboard inside.

=> Tất cả những cái thùng này cần giấy cứng chịu lực va đập ở bên trong.

– I think the cartons are lack of thick and sturdy.

=> Tôi nghĩ giấy carton thiếu độ dày và chắc chắn.

– Please get our company trademark printed on the plastic bag.

=> Hãy in thương hiệu của công ty lên túi nhựa.

– We could load once the manufacturer is done.

=> Chúng tôi có thể bốc dỡ khi nhà sản xuất làm xong.

2.2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi bốc hàng

– Is the insurance company liable for this kind of damage?

=> Có phải công ty bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường loại thiệt hại này?

– After loading the goods on board the ship, you must go to PICC to have them insured.

=> Sau khi hàng hóa được bốc dỡ lên bong tàu, ông phải mua bảo hiểm hàng hóa.

– Don’t you think it is necessary to insure these goods with PICC?

=> Ông nghĩ là mua bảo hiểm hàng hóa cần thiết sao?

– If you desired us to insure against special risk, an extra premium will have to be charged.

=> Nếu ông muốn chúng tôi bảo hiểm hàng hóa đề phòng những rủi ro đặt biệt, chúng tôi sẽ thu phí bảo hiểm bổ sung.

– I’d like to have the insurance of the goods in cost covered at 120% of the invoice amount.

=> Tôi muốn mua bảo hiểm hàng hóa trên 120% số tiền trên hóa đơn.

– We’ll have the goods insured as soon as they are shipped.

=> Chúng tôi sẽ mua bảo hiểm hàng hóa ngay khi chúng được chuyển đi.

– Please cover FPA and WPA risks for my goods.

=> Vui lòng mua bảo hiểm đầu tư hàng hóa và bảo hiểm thấm nước cho hàng của tôi.

– What insurance do you generally provided?

=> Nói chung ông cung cấp loại hình bảo hiểm gì?

– How about the premium to be charged?

=> Còn phí bảo hiểm thì sao?

– What kind of insurance should my cargoes take out?

=> Hàng hóa của tôi cần mua loại bảo hiểm nào?

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi bốc hàng

Trên đây là những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành đóng gói mà 4Life English Center (e4Life.vn) muốn gởi đến bạn đọc, hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức để hỗ trợ trong công việc.

  • Xbox One en Xbox 360 spelpasspeletjieslys

    Xbox One en Xbox 360 spelpasspeletjieslys Xbox One en Xbox 360 spelpasspeletjieslys Xbox One en Xbox 360 spelpasspeletjieslys Xbox One en Xbox 360 spelpasspeletjieslys Xbox One en Xbox 360...

  • አውቶማቲክ የድምፅ መልእክት እንዴት ማዋቀር እንደሚቻል

    የድምጽ መልእክት ስልክዎ ያለማቋረጥ ስራ ስለሚበዛበት መጨነቅ ሳያስፈልግ ከሚወዷቸው ሰዎች ጋር ለመገናኘት ጥሩ መንገድ ነው።. ነገር ግን፣ የድምጽ መልዕክትን ማቀናበር ትንሽ ጣጣ ሊሆን ይችላል፣በተለይ እርስዎ እራስዎ እንዴት እንደሚያደርጉት ካላወቁ....

  • Badgers nwere egwuregwu taa?

    A na-achụgharị ndị na-eme ihe ọjọọ maka ajị ha kemgbe ọtụtụ narị afọ, mana ọnụ ọgụgụ ha amụbaala n'ime iri afọ ndị na-adịbeghị anya. A na-ewere ndị na-eme ihe...

  • Seznam her pro Xbox One a Xbox 360

    Seznam her pro Xbox One a Xbox 360 Seznam her pro Xbox One a Xbox 360 Seznam her pro Xbox One a Xbox 360 Seznam her pro Xbox One...

  • Modern Warfare 2 GameStop PS4 багц

    GameStop-ийн шинэ PlayStation 4 багцад "Call of Duty" шинэ тоглоомын хуулбар болох консол багтсан болно. Modern Warfare 2" ба 50 долларын GameStop бэлгийн карт. Шинэ PlayStation 4 болон алдартай...

  • Nola konfiguratu ahots-posta automatikoa

    Ahots-posta zure maiteekin harremanetan jartzeko modu bikaina da telefonoa etengabe okupatuta dagoelako kezkatu beharrik gabe. Hala ere, ahots-mezua konfiguratzea zaila izan daiteke, batez ere zuk zeuk nola egin ez...

  • Xbox One è Xbox 360 u listinu di ghjochi di pass di ghjocu

    Xbox One è Xbox 360 u listinu di ghjochi di pass di ghjocu Xbox One è Xbox 360 u listinu di ghjochi di pass di ghjocu Xbox One è...

  • Xbox One и Xbox 360 game pass списък с игри

    Xbox One и Xbox 360 game pass списък с игри Xbox One и Xbox 360 game pass списък с игри Xbox One и Xbox 360 game pass списък с...

  • Bii o ṣe le gba ihuwasi akọkọ ti okun ni Python?

    Ni Python, ohun kikọ akọkọ ti okun kan wọle si nipa lilo atọka okun (orisun-odo) ipo. Eyi ni a ṣe nipa lilo iṣẹ lẹnsi okun (), eyiti o da...

  • Ĉu meloj havas ludon hodiaŭ?

    Meloj estis ĉasataj pro sia felo dum jarcentoj, sed iliaj populacioj refortiĝis en la lastaj jardekoj. Meloj nun estas konsiderataj kiel protektita specio en multaj partoj de la mondo,...

  • Eiga græjur leik í dag?

    Grindlingar hafa verið veiddir vegna felds síns um aldir, en stofnar þeirra hafa tekið við sér á síðustu áratugum. Grindlingur er nú talin vernduð tegund víða um heim og...

  • ?Ingabe zonke i-clownfish ziyi-hermaphrodite?

    I-Clownfish wuhlobo lwezinhlanzi ezivame ukubhekwa njengama-hermaphrodites. Lokhu kusho ukuthi banazo zombili izitho zokuzala zabesilisa nabesifazane, okusho ukuthi zingakhiqiza amaqanda nesidoda. Nakuba kuyiqiniso ukuthi ama-clownfish amaningi angama-hermaphrodites, akunjalo ngaso sonke...

  • ?小丑魚都是雌雄同體嗎?

    小丑魚是一種通常被認為是雌雄同體的魚. 這意味著它們同時具有雄性和雌性生殖器官,這意味著它們可以產生卵子和精子. 雖然大多數小丑魚確實是雌雄同體,但情況並非總是如此. 在某些情況下,小丑魚實際上只是雄性. 這意味著它們只有雄性生殖器官,不能產生卵子或精子 目錄 Show 連續雌雄同體的過程 海底總動員故事出了什麼問題...

  • ?Gbogbo wa ni hermaphrodite clownfish?

    Clownfish jẹ iru ẹja kan ti a maa n kà si hermaphrodites. Eyi tumọ si pe wọn ni awọn ẹya ara ibisi ati akọ ati abo, eyiti o tumọ...

  • זענען אַלע קלאַונפיש הערמאַפראָדיטע?

    קלאַונפיש זענען אַ טיפּ פון פיש וואָס זענען אָפט באטראכט צו זיין הערמאַפראָדיטעס. דאָס מיינט אַז זיי האָבן ביידע זכר און ווייַבלעך רעפּראָדוקטיווע אָרגאַנס, וואָס מיטל אַז זיי קענען...

  • ?Hammasi masxaraboz germafroditmi?

    Palyaço baliqlari ko'pincha germafroditlar deb hisoblangan baliq turidir. Bu ularning erkak va ayol jinsiy organlariga ega ekanligini anglatadi, ya'ni ular tuxum va sperma ishlab chiqarishi mumkin. Ko'pchilik masxarabozlar germafroditlar...

  • ?Ingaba yonke i-clownfish hermaphrodite?

    I-Clownfish luhlobo lwentlanzi oluhlala lujongwa njenge-hermaphrodites. Oku kuthetha ukuba banamalungu okuzala amadoda kunye nebhinqa, nto leyo ethetha ukuba banokuvelisa amaqanda kunye namadlozi. Nangona kuyinyani ukuba i-clownfish eninzi i-hermaphrodites, akusoloko...

  • کیا تمام مسخرے ہرمافروڈائٹ ہیں؟

    کلاؤن فِش مچھلی کی ایک قسم ہے جسے اکثر ہیمافروڈائٹس سمجھا جاتا ہے۔. اس کا مطلب ہے کہ ان میں نر اور مادہ دونوں تولیدی اعضاء ہوتے ہیں، جس...

  • ?Чи всі риби-клоуни гермафродити?

    Риби-клоуни - це вид риб, яких часто вважають гермафродитами. Це означає, що вони мають як чоловічі, так і жіночі репродуктивні органи, що означає, що вони можуть виробляти яйцеклітини та...

  • ?Оё ҳама моҳии масхарабоз гермафродит ҳастанд?

    Моҳии масхарабоз як намуди моҳӣ мебошанд, ки аксар вақт гермафродитҳо ҳисобида мешаванд. Ин маънои онро дорад, ки онҳо ҳам узвҳои репродуктивии мард ва ҳам зан доранд, яъне онҳо метавонанд...

  • ?ปลาการ์ตูนทุกตัวเป็นกระเทย?

    ปลาการ์ตูนเป็นปลาประเภทหนึ่งที่มักถูกมองว่าเป็นกระเทย. ซึ่งหมายความว่าพวกมันมีอวัยวะสืบพันธุ์ทั้งชายและหญิง ซึ่งหมายความว่าพวกมันสามารถผลิตไข่และสเปิร์มได้....

  • Tüm palyaço balıkları hermafrodit midir?

    Palyaço balığı, genellikle hermafrodit olarak kabul edilen bir balık türüdür. Bu, hem erkek hem de dişi üreme organlarına sahip oldukları anlamına gelir, yani yumurta ve sperm üretebilirler. Palyaço balıklarının...

  • ?Lahat ba ng clownfish ay hermaphrodite?

    Ang clownfish ay isang uri ng isda na kadalasang itinuturing na hermaphrodites. Nangangahulugan ito na mayroon silang parehong lalaki at babaeng reproductive organ, na nangangahulugan na maaari silang gumawa...

  • ?கோமாளி மீன்கள் அனைத்தும் ஹெர்மாஃப்ரோடைட்களா?

    கோமாளி மீன் என்பது ஒரு வகை மீன் ஆகும், அவை பெரும்பாலும் ஹெர்மாஃப்ரோடைட்டுகளாகக் கருதப்படுகின்றன. இதன் பொருள் அவர்கள் ஆண் மற்றும் பெண் இனப்பெருக்க உறுப்புகளைக் கொண்டுள்ளனர், அதாவது...

  • ?Är alla clownfiskar hermafroditer?

    Clownfisk är en typ av fisk som ofta anses vara hermafroditer. Det betyder att de har både manliga och kvinnliga reproduktionsorgan, vilket gör att de kan producera ägg och...

  • ?Naha sadayana lauk badut hermaprodit?

    Clownfish mangrupakeun jenis lauk anu mindeng dianggap hermaphrodites. Ieu ngandung harti yén maranéhna boga duanana organ réproduktif jalu jeung bikang, nu hartina maranéhna bisa ngahasilkeun endog jeung spérma. Sanaos...

  • ?Je, samaki wote wa clown ni hermaphrodite?

    Clownfish ni aina ya samaki ambayo mara nyingi huchukuliwa kuwa hermaphrodites. Hii ina maana kwamba wana viungo vya uzazi wa kiume na wa kike, ambayo ina maana kwamba wanaweza...

  • ?Na kaofela ha clownfish ke hermaphrodite?

    Clownfish ke mofuta oa litlhapi tseo hangata li nkoang e le li-hermaphrodites. Sena se bolela hore li na le litho tsa botona le tsa botšehali, ho bolelang hore li...

  • ?Да ли су све рибе кловнови хермафродити?

    Риба кловн је врста рибе која се често сматра хермафродитима. То значи да имају и мушке и женске репродуктивне органе, што значи да могу да производе јаја и сперму....

  • ?A janë të gjithë peshqit klloun hermafroditë?

    Peshqit klloun janë një lloj peshqish që shpesh konsiderohen si hermafroditë. Kjo do të thotë se ata kanë organe riprodhuese mashkullore dhe femërore, që do të thotë se ata...

Dịch vụ SEO website - Thiết kế Website

★★★★★ 7 đánh giá trên Google
Văn phòng công ty

Địa chỉ: Số 5 Trần Kim Xuyến - P.Trung Hoà - Q.Cầu Giấy - TP. Hả Nội

Điện thoại: 0922 892 892

Trang web: Bangnam.com

Từ Dịch vụ SEO website - Thiết kế Website

"BANGNAM là đơn vị cung cấp Dịch Vụ SEO, Dịch vụ thiết kế Website, Giải pháp quản trị doanh nghiệp ERP hàng đầu tại Việt Nam."

Mọi người cũng tìm kiếm

Thiết kế website Hà Nội
Nhà thiết kế trang web
Thiết kế website bán hàng
Nhà thiết kế trang web
Dịch vụ SEO
Nhà tối ưu công cụ tìm kiếm
Thiết kế website TP HCM
Nhà thiết kế trang web
Thiết kế website Hà Nội
Nhà thiết kế trang web